Tôn Phương Nam là một trong các loại tôn phổ biến hiện nay, được sử dụng nhiều trong xây dựng các nhà cửa, công trình. Được đánh giá là sản phẩm chất lượng cao, phù hợp với nhiều loại công trình và được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam. Mỗi một chủ đầu tư, nhà thầu khi sử dụng các loại tôn vào các công trình thì luôn quan tâm đến chất lượng tôn phù hợp với từng công trình một. Một trong những vấn đề khiến các chủ đầu tư quan tâm ngoài chất lượng thì đó giá thành các loại tôn. Để từ đó có lựa chọn phù hợp nhất đối với các dự án, đặc biệt là các dự án lớn thì việc tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng là một trong những vấn đề chủ đầu tư quan tâm. Dưới đây là thông số kỹ thuật và cập nhập giá từng loại tôn Phương Nam tại Bình Phước hiện nay.
Các loại Tôn Phương Nam
Giá tôn mạ hợp kim nhôm kẽm Phương Nam tại Bình Phước
Tôn mạ hợp kim nhôm kẽm – tôn lạnh dạng cuộn
*Ghi chú :
- Tôn được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3321, TCCS-03
- Tiêu chuẩn mạ AZ 70
- H1 là tôn cứng (min G550)
- S1 là tôn mềm (min G330)
- S2 là tôn mềm (min G400)
Quy cách(mm x mm – C1) |
Trọng lượng(Kg/m) |
Đơn giá chưa VAT(VNĐ/m) |
Đơn giá đã VAT(VNĐ/m) |
0.21 x 1200 – S1/S2/H1 |
1.78 |
47,103 |
51,813 |
0.24 x 1200 – S1/S2/H1 |
2.09 |
54,697 |
60,167 |
0.27 x 1200 – S1/S2/H1 |
2.37 |
54,499 |
65,448 |
0.29 x 1200 – S1/S2/H1 |
2.50 – 2.62 |
59,725 |
65,697 |
0.34 x 1200 – S1/S2/H1 |
2.97 – 3.09 |
69,070 |
75,977 |
0.39 x 1200 – S1/S2/H1 |
3.42 – 3.61 |
73,353 |
82,888 |
0.44 x 1200 – S1/S2/H1 |
3.88 – 4.08 |
83,805 |
92,185 |
0.49 x 1200 – S1/S2/H1 |
4.35 – 4.55 |
91,116 |
102,428 |
0.54 x 1200 – S1/S2/H1 |
4.82 – 5.02 |
102,556 |
112,812 |
Tôn mạ hợp kim nhôm kẽm AZ100 – tôn lạnh dạng cuộn AZ100
Tiêu chuẩn mạ AZ 100
Quy cách(mm x mm – C1) |
Trọng lượng(Kg/m) |
Đơn giá chưa VAT(VNĐ/m) |
Đơn giá đã VAT(VNĐ/m) |
0.30 x 1200 – S1/S2/H1 |
2.55 – 2.67 |
61,511 |
67,662 |
0.35 x 1200 – S1/S2/H1 |
3.02 – 3.14 |
70,141 |
77,155 |
0.40 x 1200 – S1/S2/H1 |
3.47 – 3.66 |
77,644 |
85,408 |
0.45 x 1200 – S1/S2/H1 |
3.93 – 4.13 |
86,354 |
94,989 |
0.50 x 1200 – S1/S2/H1 |
4.40 – 4.60 |
95,948 |
105,543 |
0.55 x 1200 – S1/S2/H1 |
4.87 – 5.07 |
105,675 |
116,242 |
Tôn mạ hợp kim nhôm kẽm AZ150 – tôn lạnh dạng cuộn AZ150
Tiêu chuẩn mạ AZ 150
Quy cách(mm x mm – C1) |
Trọng lượng(Kg/m) |
Đơn giá chưa VAT(VNĐ/m) |
Đơn giá đã VAT(VNĐ/m) |
0.41 x 1200 – S1/S2/H1 |
3.54 – 3.73 |
80,689 |
88,758 |
0.46 x 1200 – S1/S2/H1 |
4.00 – 4.20 |
89,740 |
98,714 |
0.51 x 1200 – S1/S2/H1 |
4.47 – 4.67 |
99,711 |
109,682 |
0.56 x 1200 – S1/S2/H1 |
4.94 – 5.14 |
109,819 |
120,800 |
Tôn mạ hợp kim nhôm kẽm dạng cuộn – loại tôn mềm AZ100
Tiêu chuẩn mạ AZ 100
Quy cách(mm x mm – C1) |
Trọng lượng(Kg/m) |
Đơn giá chưa VAT(VNĐ/m) |
Đơn giá đã VAT(VNĐ/m) |
0.59 x 1200 – S1 |
5.34 (± 0.20) |
110,600 |
113,918 |
0.76 x 1200 – S1 |
6.94 (± 0.20) |
139,532 |
143,718 |
0.96 x 1200 – S1 |
8.83 (± 0.30) |
170,468 |
175,582 |
1.16 x 1200 – S1 |
10.71 (± 0.40) |
205,513 |
211,678 |
1.39 x 1200 – S1 |
12.88 (± 0.40) |
246,492 |
253,887 |
Tôn mạ hợp kim nhôm kẽm –tôn lạnh dạng cuộn phủ RESIN màu
Quy cách(mm x mm – C1) |
Trọng lượng(Kg/m) |
Đơn giá chưa VAT(VNĐ/m) |
Đơn giá đã VAT(VNĐ/m) |
0.29 x 1200 – S1/S2/H1 |
2.50 – 2.62 |
61,283 |
67,412 |
0.34 x 1200 – S1/S2/H1 |
2.97 – 3.09 |
70,807 |
77,887 |
0.39 x 1200 – S1/S2/H1 |
3.42 – 3.61 |
78,237 |
86,060 |
0.44 x 1200 – S1/S2/H1 |
3.88 – 4.08 |
86,849 |
95,534 |
0.49 x 1200 – S1/S2/H1 |
4.35 – 4.55 |
96,350 |
105,985 |
0.54 x 1200 – S1/S2/H1 |
4.82 – 5.02 |
105,982 |
116,580 |
Giá tôn mạ kẽm Phương Nam dạng cuộn Bình Phước
Tôn mạ kẽm dạng cuộn loại tôn cứng
Quy cách(mm x mm – C1) |
Trọng lượng(Kg/m) |
Đơn giá chưa VAT(VNĐ/m) |
Đơn giá đã VAT(VNĐ/m) |
0.20 x 1200 – C1/H1 |
1.75 – 1.84 |
45,141 |
49,655 |
0.22 x 1200 – C1/H1 |
1.99 – 2.10 |
48,088 |
52,896 |
0.23 x 1200 – C1/H1 |
2.03 – 2.15 |
51,552 |
56,707 |
0.24 x 1200 – C1/H1 |
2.10 – 2.20 |
52,632 |
57,895 |
0.25 x 1200 – C1/H1 |
2.25 – 2.35 |
53,633 |
58,997 |
0.26 x 1200 – C1/H1 |
2.30 – 2.40 |
53,956 |
59,351 |
0.26 x 1000 – C1/H1 |
1.91 – 2.07 |
44,963 |
49,460 |
0.28 x 1200 – C1/H1 |
2.44 – 2.60 |
57,638 |
63,402 |
0.30 x 1200 – C1/H1 |
2.72 – 2.80 |
60,343 |
66,377 |
0.32 x 1200 – C1/H1 |
2.88 – 2.98 |
64,607 |
71,068 |
0.33 x 1200 – C1/H1 |
2.91 – 3.07 |
67,446 |
74,213 |
0.35 x 1200 – C1/H1 |
3.18 – 3.24 |
69,949 |
76,944 |
0.38 x 1200 – C1/H1 |
3.38 – 3.54 |
75,683 |
82,152 |
0.40 x 1200 – C1/H1 |
3.59 – 3.75 |
78,244 |
86,068 |
0.43 x 1200 – C1/H1 |
3.86 – 4.02 |
83,874 |
92,262 |
0.45 x 1200 – C1/H1 |
4.03 – 4.19 |
87,194 |
95,913 |
0.48 x 1200 – C1/H1 |
4.30 – 4.46 |
93,194 |
102,513 |
0.53 x 1200 – C1/H1 |
4.75 – 4.95 |
102,640 |
112,904 |
Tôn mạ kẽm dạng cuộn loại tôn mềm tiêu chuẩn mạ Z8
Quy cách(mm x mm – C1) |
Trọng lượng(Kg/m) |
Đơn giá chưa VAT(VNĐ/m) |
Đơn giá đã VAT(VNĐ/m) |
0.48 x 1200 – SS1 |
4.48 (± 0.13) |
110,079 |
113,382 |
0.58 x 1200 – SS1 |
5.33 (± 0.20) |
110,079 |
113,382 |
0.75 x 1200 – SS1 |
6.93 (± 0.20) |
138,876 |
143,042 |
0.95 x 1200 – SS1 |
8.81 (± 0.30) |
169,665 |
174,755 |
0.95 x 1000 – SS1 |
7.34 (± 0.30) |
141,356 |
145,597 |
1.15 x 1200 – SS1 |
10.69 (± 0.30) |
204,546 |
210,682 |
1.15 x 1000 – SS1 |
8.94 (± 0.30) |
170,775 |
175,898 |
1.38 x 1200 – SS1 |
12.86 (± 0.40) |
245,332 |
252,692 |
Tôn mạ kẽm dạng cuộn loại tôn mềm
Quy cách(mm x mm – C1) |
Trọng lượng(Kg/m) |
Đơn giá chưa VAT(VNĐ/m) |
Đơn giá đã VAT(VNĐ/m) |
0.26 x 1200 – MS/S1 |
2.37 |
54,225 |
59,648 |
0.28 x 1200 – MS/S1 |
2.56 |
58,714 |
64,586 |
0.30 x 1200 – MS/S1 |
2.75 |
63,443 |
69,787 |
0.33 x 1200 – MS/S1 |
3.03 |
66,100 |
72,709 |
0.38 x 1200 – MS/S1 |
3.50 |
74,571 |
82,028 |
0.43 x 1200 – MS/S1 |
3.97 |
82,230 |
90,453 |
0.48 x 1200 – MS/S1 |
4.44 |
107,273 |
118,000 |
0.58 x 1200 – MS/S1 |
5.40 |
118,409 |
130,250 |
0.75 x 1200 – MS/S1 |
7.08 |
155,483 |
171,031 |
0.95 x 1000 – MS/S1 |
7.47 |
156,090 |
171,699 |
0.95 x 1200 – MS/S1 |
8.96 |
187,224 |
205,946 |
1.15 x 1000 – MS/S1 |
9.04 |
186,123 |
204,735 |
1.15 x 1200 – MS/S1 |
10.84 |
223,182 |
245,501 |
1.38 x 1200 – MS/S1 |
13.01 |
265,231 |
291,754 |
1.48 x 1000 – MS/S1 |
11.63 |
237,097 |
260,807 |
1.48 x 1200 – MS/S1 |
13.95 |
284,394 |
312,834 |
Giá tôn lạnh mạ màu Phương Nam dạng cuộn Bình Phước
Tôn lạnh mạ màu dạng cuộn – PPGL
Quy cách(mm x mm – C) |
Trọng lượng(Kg/m) |
Đơn giá chưa VAT(VNĐ/m) |
Đơn giá đã VAT(VNĐ/m) |
0.22 x 1200 – H1/S1/S2 |
1.76 – 1.84 |
63,344 |
69,678 |
0.24 x 1200 – H1/S1/S2 |
1.95 – 2.03 |
63,435 |
69,779 |
0.25 x 1200 – H1/S1/S2 |
2.04 – 2.12 |
66,141 |
72,755 |
0.30 x 1200 – H1/S1/S2 |
2.49 – 2.61 |
78,200 |
86,020 |
0.35 x 1200 – H1/S1/S2 |
2.95 – 3.11 |
91,760 |
100,936 |
0.40 x 1200 – H1/S1/S2 |
3.40 – 3.60 |
101,077 |
111,185 |
0.42 x 1200 – H1/S1/S2 |
3.58 – 3.78 |
106,903 |
117,593 |
0.43 x 1200 – H1/S1/S2 |
3.58 – 3.78 |
107,972 |
118,769 |
0.45 x 1200 – H1/S1/S2 |
3.87 – 4.07 |
111,815 |
122,996 |
0.48 x 1200 – H1/S1/S2 |
4.06 – 4.26 |
119,775 |
131,753 |
0.50 x 1200 – H1/S1/S2 |
4.34 – 4.54 |
126,686 |
139,355 |
0.52 x 1200 – H1/S1/S2 |
4.54 – 4.74 |
128,753 |
141,629 |
0.53 x 1200 – H1/S1/S2 |
4.63 – 4.83 |
131,657 |
144,823 |
0.58 x 1200 – H1/S1/S2 |
5.07 – 5.33 |
140,347 |
154,382 |
0.60 x 1200 – H1/S1/S2 |
5.25 – 5.51 |
159,479 |
175,427 |
0.77 x 1200 – H1/S1/S2 |
6.70 – 7.04 |
194,584 |
214,043 |
Tôn lạnh mạ màu Sapphire dạng cuộn
Quy cách(mm x mm – C) |
Trọng lượng(Kg/m) |
Đơn giá chưa VAT(VNĐ/m) |
Đơn giá đã VAT(VNĐ/m) |
0.22 x 1200 – H1/S1/S2 |
1.76 – 1.84 |
64,616 |
71,078 |
0.24 x 1200 – H1/S1/S2 |
1.95 – 2.03 |
64,709 |
71,180 |
0.25 x 1200 – H1/S1/S2 |
2.04 – 2.12 |
67,470 |
74,217 |
0.30 x 1200 – H1/S1/S2 |
2.49 – 2.61 |
68,978 |
75,876 |
0.35 x 1200 – H1/S1/S2 |
2.95 – 3.11 |
79,792 |
87,771 |
0.40 x 1200 – H1/S1/S2 |
3.40 – 3.60 |
85,646 |
94,211 |
0.42 x 1200 – H1/S1/S2 |
3.58 – 3.78 |
93,628 |
102,991 |
0.43 x 1200 – H1/S1/S2 |
3.58 – 3.78 |
95,630 |
105,193 |
0.45 x 1200 – H1/S1/S2 |
3.87 – 4.07 |
103,140 |
113,454 |
0.48 x 1200 – H1/S1/S2 |
4.06 – 4.26 |
109,084 |
119,993 |
0.50 x 1200 – H1/S1/S2 |
4.34 – 4.54 |
114,097 |
125,507 |
0.52 x 1200 – H1/S1/S2 |
4.54 – 4.74 |
122,220 |
134,442 |
0.53 x 1200 – H1/S1/S2 |
4.63 – 4.83 |
129,272 |
142,199 |
0.58 x 1200 – H1/S1/S2 |
5.07 – 5.33 |
135,397 |
148,936 |
0.60 x 1200 – H1/S1/S2 |
5.25 – 5.51 |
162,795 |
179,075 |
0.77 x 1200 – H1/S1/S2 |
6.70 – 7.04 |
198,637 |
218,501 |
Tôn lạnh mạ màu nhiệt đới dạng cuộn – PPGL
Quy cách(mm x mm – C) |
Trọng lượng(Kg/m) |
Đơn giá chưa VAT(VNĐ/m) |
Đơn giá đã VAT(VNĐ/m) |
0.22 x 1200 – H1/S1/S2 |
1.76 – 1.84 |
50,875 |
55,963 |
0.24 x 1200 – H1/S1/S2 |
1.95 – 2.03 |
50,948 |
56,043 |
0.25 x 1200 – H1/S1/S2 |
2.04 – 2.12 |
53,112 |
58,424 |
0.30 x 1200 – H1/S1/S2 |
2.49 – 2.61 |
53,795 |
59,175 |
0.35 x 1200 – H1/S1/S2 |
2.95 – 3.11 |
62,900 |
69,190 |
0.40 x 1200 – H1/S1/S2 |
3.40 – 3.60 |
67,490 |
74,239 |
0.42 x 1200 – H1/S1/S2 |
3.58 – 3.78 |
73,748 |
81,123 |
0.43 x 1200 – H1/S1/S2 |
3.58 – 3.78 |
74,817 |
82,299 |
0.45 x 1200 – H1/S1/S2 |
3.87 – 4.07 |
80,862 |
88,948 |
0.48 x 1200 – H1/S1/S2 |
4.06 – 4.26 |
85,522 |
94,074 |
0.50 x 1200 – H1/S1/S2 |
4.34 – 4.54 |
89,452 |
98,397 |
0.52 x 1200 – H1/S1/S2 |
4.54 – 4.74 |
95,820 |
105,402 |
0.53 x 1200 – H1/S1/S2 |
4.63 – 4.83 |
101,349 |
111,484 |
0.58 x 1200 – H1/S1/S2 |
5.07 – 5.33 |
107,503 |
118,253 |
0.60 x 1200 – H1/S1/S2 |
5.25 – 5.51 |
126,983 |
139,682 |
0.77 x 1200 – H1/S1/S2 |
6.70 – 7.04 |
155,867 |
171,454 |