Trong ngành xây dựng, xà gồ C được coi là một trong những thành phần quan trọng và không thể thiếu, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các công trình như nhà cao tầng, cầu đường, nhà xưởng, hầm chui và nhiều công trình công nghiệp khác. Để biết chính xác giá xà gồ C, liên hệ ngay với đội ngũ bán hàng của chúng tôi hoặc bạn tham khảo giá tại website của Tôn Thép Toàn Thắng.
Xem thêm:
Xà gồ C là gì?
Xà gồ C là một loại sản phẩm sắt thép được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng. Xà gồ C có hình dạng dẹp hình chữ C, với hai cạnh song song và một thanh giữa. Đặc điểm này giúp tăng độ cứng và chịu lực của xà gồ C.
Ưu điểm của xà gồ C
Trong xây dựng và thiết kế nhà ở, công trình, xà gồ là thành phần không thể thiếu góp phần nâng cao tuổi thọ công trình và giảm chi phí bảo dưỡng, bảo trì. Điều đó đến từ những lợi ích vô cùng thiết thực:
- Xà gồ tạo ra “màng ngăn” nằm ngang giúp nâng đỡ mái lợp, bảo vệ mái nhà không bị ảnh hưởng bởi tác động từ môi trường.
- Liên kết vì kèo lại với nhau và giúp cho toàn bộ mái cứng cáp, ổn định hơn.
- Hỗ trợ các nhịp của các khung riêng lẻ, tạo nhịp dài nên có thể xây một ngôi nhà rộng hơn và tăng khả năng chống chọi với lượng mưa lớn.
- Chịu tải trọng chết (của mái lợp, phụ kiện), tải trọng sống (khi bảo trì, sửa chữa) và tải trọng môi trường (tải trọng gió, tuyết).
Quy cách xà gồ C
Quy cách xà gồ C là các thông số kỹ thuật quan trọng của loại xà gồ này, bao gồm kích thước, trọng lượng, độ dày, chiều dài và quy cách bó thép. Những thông số này đóng vai trò quan trọng đối với các kỹ sư và nhà thầu trong việc tính toán và xác định khối lượng thép C cần sử dụng cho hệ thống kèo, đòn tay và các công trình khác.
Kích thước xà gồ C
Kích thước xà gồ C gồm các thông số: chiều rộng tiết diện, chiều cao 2 cạnh, độ dày, chiều dài cây thép.
- Chiều rộng tiết diện thông thường là: 60, 80, 100, 125, 150, 180, 200, 250, 300 mm
- Chiều cao 2 cạnh thông thường là: 30, 40, 45, 50, 65, 75 mm
- Độ dày từ 1,5 mm đến 3,5 mm
- Chiều dài xà gồ c là 6 mét (có thể cắt theo yêu cầu)
Trọng lượng xà gồ C
Trọng lượng của xà gồ C là một yếu tố quan trọng trong việc tính toán và thiết kế hệ thống. Được tính dựa trên độ dài và độ dày của xà gồ C, cùng với mật độ thép sử dụng:
- Độ dày: từ 1,5 mm đến 3 mm
- Dung sai trọng lượng: +- 5%
Các loại xà gồ C phổ biến hiện nay
Xà gồ C đen
Xà gồ chữ C đen là một loại xà gồ đặc biệt được sản xuất từ các loại thép có cường độ cao, từ 350 MPa đến 450 MPa.
Ưu điểm:
- Quy trình sản xuất bằng cán khô, không sử dụng nước. Điều này giúp tăng tuổi thọ và độ bền của xà gồ
- Đa dạng về chủng loại và kích thước đáp ứng được các yêu cầu thiết kế của nhiều công trình xây dựng
- Khả năng chịu lực cao
- Giá thành của xà gồ chữ C đen hợp lý
Nhược điểm:
- Cần được phủ một lớp sơn chống gỉ sét trước khi sử dụng để tránh tác động của môi trường
- Để tăng tuổi thọ của xà gồ chữ C đen, cần sơn lại ít nhất một lần sau khoảng 4 hoặc 5 năm kể từ khi thi công
Xà gồ C mạ kẽm
Xà gồ C kẽm là một loại xà gồ có trọng lượng nhẹ, được thiết kế đặc biệt để giảm trọng lượng của kèo mái. Với khả năng chịu lực cao, xà gồ C kẽm được sử dụng rộng rãi trong xây dựng các nhà xưởng, nhà dân dụng và các công trình khác.
Ưu điểm:
- Quy trình sản xuất bằng cán khô, không sử dụng nước, giúp nâng cao độ bền và tuổi thọ của xà gồ.
- Khả năng chống gỉ sét tốt
- Quy trình sản xuất hiện đại cũng mang lại độ chính xác cao, cho phép đa dạng chủng loại và kích thước của xà gồ, đáp ứng mọi yêu cầu thiết kế của công trình
- Không cần sơn phủ chống rỉ
Nhược điểm: giá thành cao hơn so với xà gồ đen
Bảng báo giá xà gồ C tại Bình Phước
Tôn Thép Toàn Thắng xin gửi đến quý khách bảng báo giá xà gồ C mới nhất
QUY CÁCH | DÀY | TT | GIÁ |
C40X80 | 1,50 | 2,17 | 46.000 |
C100X50 | 1,50 | 2,64 | 55.000 |
C120X50 | 1,50 | 2,87 | 63.000 |
C150X50 | 1,50 | 3,34 | 70.000 |
C200X50 | 1,50 | 3,93 | 83.000 |
C40X80 | 1,75 | 2,58 | 54.000 |
C100X50 | 1,75 | 3,15 | 65.000 |
C120X50 | 1,75 | 3,43 | 74.000 |
C150X50 | 1,75 | 4,00 | 81.000 |
C200X50 | 1,75 | 4,70 | 95.000 |
C40X80 | 1,95 | 2,58 | 59.000 |
C100X50 | 1,95 | 3,15 | 72.000 |
C120X50 | 1,95 | 3,43 | 82.000 |
C150X50 | 1,95 | 4,00 | 90.000 |
C200X50 | 1,95 | 4,70 | 106.000 |
*Giá trên đã bao gồm thuế VAT và giao hàng tại kho bên bán
*Tiêu chuẩn và chất lượng theo bảng công bố của nhà sản xuất
Vì giá xà gồ C có thể thay đổi theo nhiều yêu tố và lên xuống hàng ngày. Để nhận được báo giá xà gồ C nhanh nhất và chính xác nhất, quý khách có nhu cầu vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi. Xin Cảm Ơn!!
- Bán hàng 1 (Trưng): 0899.159.741
- Bán hàng 2 (Hương): 0979.085.302
- Bán hàng 3 (Tuyền): 0984.142.498
Hoặc liên hệ qua fanpage của Tôn Thép Toàn Thắng
Xem thêm: